Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 12 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các dịch vụ của Inmarsat băng rộng trong thông tin hàng hải / Vũ Thị Yến; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13734
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các phương thức thông tin hàng hải băng hẹp / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13711
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Các phương thức địa chỉ hóa trong thông tin Hàng hải / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11733, PD/TK 11733
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 IMO standard marine communication phrases (SMCP) : Cụm từ trao đổi thông tin hàng hải chuẩn của IMO / International Maritime Organization ; Bùi Hoàng Tiệp dịch . - Rijeka : Marine Safety Agency, 2000 . - 225p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMO-standard-marine-communication-phrases-(SMCP)_Song-ngu.pdf
  • 5 Information, communication and environment : Marine navigation and safety of sea transportation / Editors: Adam Weintrit, Tomasz Neumann . - Leiden : CRC Press/Balkema, 2015 . - 283p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03991
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Information,-communication-and-environment_Marine-navigation-and-safety-of-sea-transportation_Adam-Weintrit_2015.pdf
  • 6 Nghiên cứu công nghệ DSC và NBDP, ứng dụng trong thông tin hàng hải / Hoàng Hồng Đức; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10051, PD/TK 10051
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải cho đội tàu Việt Nam không yêu cầu bắt buộc đối với GMDSS / Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00053
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Nghiên cứu ứng dụng thông tin hàng hải hiện đại cho lực lượng tàu Hải quân Việt Nam / Nguyễn Nhân Tạo; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học hàng hải, 2001 . - 77 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00252
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Off shore search & rescue, marine communications, marine & aviation safety . - Scootland : ERC, 1989 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00135
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Quy hoạch tổng thể hệ thống thông tin hàng hải toàn cầu GMDSS / Phạm Xuân Thìn; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10038, PD/TK 10038
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Thành ngữ thông tin liên lạc hàng hải tiêu chuẩn IMO SMCP : Sách song ngữ Anh - Việt : IMO nghị quyết A.918 (22) 29/11/2001 / Tiếu Văn Kinh biên dịch . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 164tr. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thanh-ngu-lien-lac-IMO.pdf
  • 12 Tính toán xác suất độ chính xác an toàn hàng hải trong kênh thông tin của hệ thống thông tin vệ tinh hàng hải Inmarsat theo tiêu chuẩn IMO / Phạm Kỳ Quang . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.41-44
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 12 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :